Skip to content
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ & XÂY LẮP SHT
0961.666.458
0983.288.598
Trang chủ
Giới thiệu
GIỚI THIỆU CÔNG TY
Sản phẩm
Dự án
Bảng giá
Catalogue
CHỨNG CHỈ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ & XÂY LẮP SHT
Trang chủ
>
Chứng chỉ
CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG CADISUN
HỢP CHUẨN
IEC 60317
IEC 60317 ( TA)
IEC 60317 ( TV)
Phụ lục IEC 60317
Quyết định 4275
AS.NZS
AS.NZS 3560 (TA)
AS.NZS 3560 (TV)
AS.NZS 5000.1 & BS 6387 (TA)
AS.NZS 5000.1 & BS 6387 (TV)
AS.NZS 5000.1 (TA)
AS.NZS 5000.1 (TV)
GB.T
GB.T.12706.3 (TA)
GB.T.12706.3 (TV)
JIS C
JIS C 3202 (TA)
JIS C 3202 (TV)
Quyết định 4274
TCVN
TCVN 5064.1999 (TA)
TCVN 5064.1999( TV)
TCVN 5935.1 & BS 6387 (TA)
TCVN 5935.1 & BS 6387 (TV)
TCVN 5935-1.2013. IEC60502-1 ( TA)
TCVN 5935-1.2013. IEC60502-1 ( TV)
TCVN 5935-1.2013. IEC60502-2 ( TA)
TCVN 5935-1.2013. IEC60502-2 ( TV)
TCVN 6483.1999 (TA)
TCVN 6483.1999 (TV)
Hợp quy 0024
ISO
Phụ lục Giấy chứng nhận 0024
Quyết định 4276
ISO 9001 – 30.06
cHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG CADIVI
CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
CN22XQHV_001_extsigned
CN22624S_001_extsigned
GCN_CE_—_N8A_089558_0001_Rev.01
GCN_CE_—_N8A_089558_0002_Rev.01
HỢP CHUẨN
09-19_CADIVI_01-2022_GCN
10-19_CADIVI_01-2022_GCN_01
11-19_CADIVI_01-2022_GCN
12-19_CADIVI_01-2022_GCN_01
13-19_CADIVI_01-2022_GCN
14-19_CADIVI_01-2022_GCN
27-22_CADIVI_01-2022_GCN
28-22_CADIVI_01-2022_GCN_01
IEC_60502-1
HỢP QUY
04-10_CADIVI-01-2022_-_GIAY_CHUNG_NHAN_HOP_QUY_-_1
ISO
CADIVI-ISO_9001_2022_1
CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG KBI
HỢ CHUẨN
HC .20.00.0025 (cáp vặn xoắn)
HC.22.00.0071
HỢP QUY
HQ 20.00.0025 (new)
HQ.21.00.0025 (ABC & LV cable)
ISO
ISO 45001 tiếng anh mới (1)
ISO 45001 tiếng hàn mới
HÌNH ẢNH
EMS41066-kl-min
EMS41066-min
HC 19.01.0071-min
HC 19-1628-01_page-0001-min
HQ 19.01.0025_page-0001-min
HQ 20.00.0025 (new) (1)_page-0001-min
HSM41584-kl-min
HSM41584-min
QEC28562-kl-min
QEC28562-min
Search for:
Trang chủ
Giới thiệu
GIỚI THIỆU CÔNG TY
Sản phẩm
Dự án
Bảng giá
Catalogue
CHỨNG CHỈ
Wechat
x
x
Login
Username or email address
*
Password
*
Remember me
Log in
Lost your password?